Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
copper sulfate


noun
a copper salt made by the action of sulfuric acid on copper oxide
Syn:
copper sulphate, cupric sulfate, cupric sulphate
Hypernyms:
sulfate, sulphate
Hyponyms:
blue vitriol, blue copperas, blue stone, chalcanthite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.